EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crackbrain
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crackbrain
crackbrain
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gàn dở, dở hơi, điên rồ
← Xem thêm từ crackajack
Xem thêm từ crackdown →
Từ vựng liên quan
ac
ai
br
bra
brain
c
crack
in
kb
ra
rac
rack
rain
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…