ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ crabbed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng crabbed


crabbed /'kræbid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
  khó đọc
crabbed writing → chữ khó đọc
  lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…