EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
crabbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
crabbed
crabbed /'kræbid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát
khó đọc
crabbed writing
→ chữ khó đọc
lúng túng, lằng nhằng, không thoát (văn)
← Xem thêm từ crab-tree
Xem thêm từ crabbedly →
Từ vựng liên quan
ab
abb
be
bed
c
crab
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…