cowboy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người chăn bò ở miền Tây nước Mỹ; cao bồi
a cowboy movie
phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền Tây nước Mỹ; phim cao bồi
nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí
Các câu ví dụ:
1. The official behind the ban said jeans are for cowboys, not civil servants.
Xem tất cả câu ví dụ về cowboy