ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covert

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covert


covert /'kʌvət/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  che đậy, giấu giếm, vụng trộm
a covert glance → cái nhìn (vụng) trộm
covert threat → sự đe doạ ngầm

danh từ


  hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
to draw a covert → sục bụi rậm
covert cloth
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
covert coat
  áo choàng ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…