ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ covariance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng covariance


covariance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tính hiệp biến, hiệp phương sai

  (thống kê) hiệp phương sai
  lag c. (thống kê) hiệp phương sai trễ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…