variance /'veəriəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
words are at variance with the facts → lời nói không đi đôi với việc làm
sự xích mích; mối bất hoà
to be at variance with someone → xích mích (mâu thuẫn) với ai
sự thay đổi (về thời tiết...)
@variance
(thống kê) phương sai
accidental v. phương sai ngẫu nhiên
external v. phương sai ngoài
generlized v. phương sai suy rộng
interclass v. phương sai giữa các lớp
internal v. phương sai trong
minimun v. phương sai nhỏ nhất
relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
residual v. phương sai thặng dư
within group v. phương sai trong nhóm