ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ variance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng variance


variance /'veəriəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
words are at variance with the facts → lời nói không đi đôi với việc làm
  sự xích mích; mối bất hoà
to be at variance with someone → xích mích (mâu thuẫn) với ai
  sự thay đổi (về thời tiết...)

@variance
  (thống kê) phương sai
  accidental v. phương sai ngẫu nhiên
  external v. phương sai ngoài
  generlized v. phương sai suy rộng
  interclass v. phương sai giữa các lớp
  internal v. phương sai trong
  minimun v. phương sai nhỏ nhất
  relative v. phương sai tương đối (bình phương của số biến thiên)
  residual v. phương sai thặng dư
  within group v. phương sai trong nhóm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…