EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
courtesans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
courtesans
courtesan /,kɔ:ti'zæn/ (courtezan) /,kɔ:ti'zæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩ quý phái, đĩ hạng sang
← Xem thêm từ courtesan
Xem thêm từ courtesanship →
Từ vựng liên quan
an
c
co
court
courtesan
esa
ou
our
sa
sans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…