ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ court-martialled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng court-martialled


court-martial

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đưa ra xử ở toà án quân sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…