EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
court-martialled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
court-martialled
court-martial
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đưa ra xử ở toà án quân sự
← Xem thêm từ court-martial
Xem thêm từ court-martialling →
Từ vựng liên quan
all
art
c
co
court
led
ma
mar
mart
martial
ou
our
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…