ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ court-martial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng court-martial


court-martial

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đưa ra xử ở toà án quân sự

Các câu ví dụ:

1. Medina, who was in charge of the army infantry company that carried out the massacre, was tried by military court-martial but acquitted of responsibility.


Xem tất cả câu ví dụ về court-martial

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…