EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coup de grâce
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coup de grâce
coup de grâce /'ku:də'mæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn
← Xem thêm từ coup de grace
Xem thêm từ coup de main →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
co
coup
grace
ou
ra
rac
race
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…