ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coup de grâce

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coup de grâce


coup de grâce /'ku:də'mæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phát súng kết liễu, cú đánh cho chết hẳn, nhát đâm cho chết hẳn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…