ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countryfied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countryfied


countryfied

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có tính cách thôn quê, thôn dã
  chân chất, chất phác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…