EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counting-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counting-room
counting-room /'kauntiɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) counting house
← Xem thêm từ counting rate
Xem thêm từ countless →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counting
in
nt
om
ou
roo
room
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…