EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counting loop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counting loop
counting loop
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) vòng đếm, vòng tính số
← Xem thêm từ counting-house
Xem thêm từ counting machine →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counting
in
lo
loo
loop
nt
op
ou
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…