ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Countervailing power

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Countervailing power


Countervailing power

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Lực bù đối trọng; Thế lực làm cân bằng.
+ Thế lực làm cân bằng thường thấy khi sức mạnh thị trường của một nhóm đơn vị kinh tế hay của một hãng được cân bằng bởi sức mạnh thị trường của một nhóm các đơn vị kinh tế khác mua hoặc bán cho các nhóm kể trên.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…