ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countersunk

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countersunk


countersink /'kauntəsiɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

(kỹ thuật)
  khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
  đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng, bắt (đầu ốc) vào lỗ khoét loe miệng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…