EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterpoised
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterpoised
counterpoise /'kauntəpɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng
sự thăng bằng
(vật lý) lưới đất
ngoại động từ
(như) counterbalance
@counterpoise
(Tech) đối trọng
← Xem thêm từ counterpoise
Xem thêm từ counterpoises →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
counterpoise
er
is
nt
ou
po
poise
poised
rp
se
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…