EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterfort
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterfort
counterfort /'kauntəfɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tường chống
← Xem thêm từ counterforce
Xem thêm từ countering →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
er
for
fort
nt
or
ort
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…