EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counterfoil
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counterfoil
counterfoil /'kauntəfɔil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
← Xem thêm từ counterfeits
Xem thêm từ counterfoils →
Từ vựng liên quan
c
co
count
counter
er
foil
nt
oil
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…