ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counterfeiters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counterfeiters


counterfeiter /'kauntə,fitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo
  kẻ giả vờ, kẻ giả đò

Các câu ví dụ:

1. Their desire for cheap luxury has helped counterfeiters thrive in the country.


Xem tất cả câu ví dụ về counterfeiter /'kauntə,fitə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…