ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ counterfeited

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng counterfeited


counterfeit /'kauntəfit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật giả, vật giả mạo

tính từ


  giả, giả mạo
counterfeit money → tiền giả
  giả vờ, giả đò
counterfeit virtue → đạo đức giả vờ
counterfeit grief → đau khổ giả vờ

ngoại động từ


  giả mạo
to counterfeit someone's handwriting → giả mạo chữ viết của ai
  giả vờ, giả đò
  giống như đúc

Các câu ví dụ:

1. Even anti-counterfeiting stamps used to protect trademarks are counterfeited.


Xem tất cả câu ví dụ về counterfeit /'kauntəfit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…