counterfeit /'kauntəfit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật giả, vật giả mạo
tính từ
giả, giả mạo
counterfeit money → tiền giả
giả vờ, giả đò
counterfeit virtue → đạo đức giả vờ
counterfeit grief → đau khổ giả vờ
ngoại động từ
giả mạo
to counterfeit someone's handwriting → giả mạo chữ viết của ai
giả vờ, giả đò
giống như đúc
Các câu ví dụ:
1. Even anti-counterfeiting stamps used to protect trademarks are counterfeited.
Xem tất cả câu ví dụ về counterfeit /'kauntəfit/