EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countercherk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countercherk
countercherk /'kauntətʃek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
sự chống lại, cái cản trở
← Xem thêm từ counterchecks
Xem thêm từ counterclockwise →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
count
counter
er
he
her
nt
ou
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…