EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countercharging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countercharging
countercharge /'kauntətʃɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phản công
(pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại
ngoại động từ
phản công
(pháp lý) buộc tội chống lại
← Xem thêm từ countercharges
Xem thêm từ countercheck →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
char
charging
co
count
counter
er
gi
gin
ha
in
nt
ou
rc
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…