ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countdown

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countdown


countdown

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đếm ngược

Các câu ví dụ:

1. Victoria's Secret models pose to mark the countdown to the 2017 Victoria's Secret fashion show in Shanghai on November 18, 2017.


Xem tất cả câu ví dụ về countdown

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…