EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
count modulo N
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
count modulo N
count modulo N
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đếm theo mô khối (môddulô) N
← Xem thêm từ count field
Xem thêm từ count-out →
Từ vựng liên quan
c
co
count
lo
mo
mod
modulo
nt
od
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…