EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
count-down
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
count-down
count-down /'kauntdaun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đếm từ 10 đến 0 (để cho nổ, cho xuất phát, khi thử bom nguyên tử, khi phóng vệ tinh...)
← Xem thêm từ count cycle
Xem thêm từ count field →
Từ vựng liên quan
c
co
count
do
dow
down
nt
ou
ow
own
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…