EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
counsellors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
counsellors
counsellor /'kaunslə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người khuyên bảo
cố vấn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) luật sư
← Xem thêm từ counsellor
Xem thêm từ counselor →
Từ vựng liên quan
c
co
counsel
counsellor
el
ell
lo
lor
or
ou
se
sell
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…