EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
council-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
council-chamber
council-chamber /'kaunsl,tʃeimbə/ (council-hall) /'kaunslhɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
hall)
/'kaunslhɔ:l/
danh từ
phòng hội đồng
← Xem thêm từ council
Xem thêm từ Council for Mutual economic Assitance (Comecon) →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
c
ch
cha
cham
chamber
ci
co
council
er
ha
ham
mb
mbe
ou
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…