ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ couchette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng couchette


couchette /ku'ʃet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giường, cuset (ở trong toa xe lửa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…