EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couchette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couchette
couchette /ku'ʃet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường, cuset (ở trong toa xe lửa)
← Xem thêm từ couches
Xem thêm từ couching →
Từ vựng liên quan
c
ch
co
couch
he
het
ou
ouch
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…