EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosy
cosy /'kouzi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
+ (cozy)
/'kouzi/
ấm cúng, thoải mái dễ chịu
a cosy life
→ một cuộc đời ấm cúng
danh từ
ấm giỏ ((cũng) tea cosy)
ghế hai chỗ có nệm
← Xem thêm từ cosubordinate
Xem thêm từ cot →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…