EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
costiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
costiveness
costiveness /'kɔstivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự táo bón
tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn
← Xem thêm từ costively
Xem thêm từ costless →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
Cost
cost
costive
en
os
ss
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…