ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ costiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng costiveness


costiveness /'kɔstivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự táo bón
  tính keo kiệt, tính hà tiện, tính bủn xỉn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…