ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cost of capital

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cost of capital


Cost of capital

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi phí vốn.
+ Là chi phí được tính bằng tỷ lệ phần trăm, của các nguồn VỐN khác nhau cần thiết để trả cho việc chi dùng vốn.Tất cả các nguồn vốn đều có giá và có thể tính được trực tiếp như lhoản vay nợ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…