EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cossacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cossacks
cossack /'kɔsæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người Cô dắc
← Xem thêm từ cossack
Xem thêm từ cosset →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
COs
cos
cossack
os
ossa
sa
sac
sack
sacks
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…