ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cosmopolite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cosmopolite


cosmopolite /,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook → có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city → thành phố quốc tế

danh từ


  người theo chủ nghĩa thế giới
  kẻ giang hồ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…