EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmologist
cosmologist /kɔz'mɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà vũ trụ học
← Xem thêm từ cosmologies
Xem thêm từ cosmologists →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
gi
gist
is
lo
log
mo
os
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…