EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosmocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosmocracy
cosmocracy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chính phủ toàn cầu
← Xem thêm từ cosmism
Xem thêm từ cosmodrome →
Từ vựng liên quan
ac
c
co
COs
cos
mo
oc
ocr
os
ra
rac
racy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…