EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosines
cosine /'kousain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) cosin
@cosine
(Tech) côsin
@cosine
cosin
are c. accosin
direction c. cosin chỉ phương
versed c. of an angle cosin ngược của góc (covers = 1in)
← Xem thêm từ cosine potentiometer
Xem thêm từ cosiness →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
cosine
in
os
si
sin
sine
sines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…