coset
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn
lớp (môđulô)
double c. (đại số) lớp kép
left c. lớp (bên) trái
right c. lớp (bên) phải
* danh từ
tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn
lớp (môđulô)
double c. (đại số) lớp kép
left c. lớp (bên) trái
right c. lớp (bên) phải