ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cosets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cosets


coset

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tập hợp cộng với một tập hợp hiện hữu thành một tập hợp lớn hơn

  lớp (môđulô)
  double c. (đại số) lớp kép
  left c. lớp (bên) trái
  right c. lớp (bên) phải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…