EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cosentient
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cosentient
cosentient
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đồng cảm
← Xem thêm từ coseismal
Xem thêm từ cosesant →
Từ vựng liên quan
c
co
COs
cos
cose
en
ent
nt
os
se
sen
sent
senti
sentient
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…