ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corsages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corsages


corsage /kɔ:'sɑ:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…