EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corsages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corsages
corsage /kɔ:'sɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vạt thân trên (từ cổ đến lưng của áo đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoá hoa gài ở ngực
← Xem thêm từ corsage
Xem thêm từ corsair →
Từ vựng liên quan
age
ages
c
co
corsage
or
rsa
sa
sag
sage
sages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…