EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrugated cathode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrugated cathode
corrugated cathode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm cực dạng uốn nếp
← Xem thêm từ corrugated antenna
Xem thêm từ corrugated membrane →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
cat
cathode
co
corrugate
corrugated
gat
gate
gated
ho
hod
od
ode
or
ru
rug
ruga
rugate
ted
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…