EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corrected
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corrected
corrected
Phát âm
Ý nghĩa
đã sửa (chữa), đã hiệu đính
← Xem thêm từ correctable
Xem thêm từ correctible →
Từ vựng liên quan
c
co
correct
ec
ect
or
re
rec
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…