ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corrected

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corrected


corrected

Phát âm


Ý nghĩa

  đã sửa (chữa), đã hiệu đính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…