ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corpsman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corpsman


corpsman /'kɔ:mən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…