EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corpsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corpsman
corpsman /'kɔ:mən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hộ lý quân y, dược tá quân y, y tá quân y
← Xem thêm từ corpses
Xem thêm từ corpsmen →
Từ vựng liên quan
an
c
co
corps
ma
man
or
ps
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…