EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corporealist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corporealist
corporealist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người vật thể luận
← Xem thêm từ corporealism
Xem thêm từ corporeality →
Từ vựng liên quan
c
co
corporeal
ea
is
li
list
or
ore
po
pore
re
Real
real
realist
rp
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…