ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coronoid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coronoid


coronoid /'kɔrənɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) vẹt hình mỏ quạ (mỏm xương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…