EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coronations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coronations
coronation /,kɔrə'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
← Xem thêm từ coronation
Xem thêm từ coroner →
Từ vựng liên quan
at
c
co
corona
coronation
ion
ions
nation
nations
on
or
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…