EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Cordovans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Cordovans
cordovan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
da thuộc mềm (gốc từ Cordova, Tây ban nha)
← Xem thêm từ cordovan
Xem thêm từ cords →
Từ vựng liên quan
an
c
co
cord
cordovan
do
or
ordo
ova
van
vans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…