Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cordons
cordon /'kɔ:dn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dãy đồn bốt; hàng rào cảnh sát hàng rào vệ sinh (để ngăn khu vực có bệnh dịch) ((cũng) sanitary cordon) dây kim tuyến (đeo ở vai...) (kiến trúc) gờ đầu tường cây ăn quả xén trụi cành