corbicula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)
danh từ, số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)
* danh từ
số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)
danh từ, số nhiều corbiculae
giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)