ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corbicula

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corbicula


corbicula

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều corbiculae
  giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)
  danh từ, số nhiều corbiculae
  giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…