EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corbel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corbel
corbel /'kɔ:bəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa
← Xem thêm từ corbeil
Xem thêm từ corbels →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
c
co
el
or
orb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…