EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coranto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coranto
coranto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều corantos, corantoes
điệu vũ côrantô (ă)
← Xem thêm từ corals
Xem thêm từ corban →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
nt
or
ora
ra
ran
rant
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…